Máy phay CNC

Model CNC-12ME/24MA CNC-36/46MB CNC-51/61MB CNC-71/81MB
Hành trình trục X 300/750mm 1,000/1,300mm 1,600/2,000mm 2,500/3,000mm
Hành trình trục Y 300/400 mm 500mm 800mm 800mm
Hành trình trục Z 300/530 mm 570mm 635mm 635mm
Tốc độ 12,000(#30)/8,000(#40)rpm 8,000rpm (#40) 8,000rpm (#40) 8,000rpm (#40)
Truyền động Dây đai Dây đai Dây đai Dây đai
Động cơ trục chính 5/7.5HP 10HP 15HP 15HP
Ăn phôi nhanh X/Y/Z 7.5/7.5/7.5 m/min 10/10/10 m/min 10/10/10 m/min 10/10/10 m/min
         
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN THIẾT BỊ TUỲ CHỌN
● Belt drive 3 axes ● Cooling ring around spindle
● SEMI splash guard. ● Coolant through spindle system
● Spindle air blast ● Chain type chip conveyor
● Spindle chiller unit ● Upgrade spindle motor
● Auto lube system ● Tool holder
● Coolant unit ● Oil skimmer
● Counting balance ● Ethernet+256MB card
● Working lights ● 16T carousel type ATC(24,36,46MB only)
● Halogen work lights ● 24T arm type ATC(36,46MB only)
● RS-232 interface ● 10,000/12,000/15,000/24,000RPM BT#40 or HSK
● Heat exchanger on electric cabinet  
● Auto power off and alarm light  
● Leveling pads and adjusting screws  
● Operating manual and part list